Quan sát là nền tảng của Phương pháp Montessori và rất cần thiết cho công việc của một người lớn được đào tạo trong môi trường này. Nó bao gồm một cách tiếp cận có hệ thống để hiểu sự phát triển của trẻ thông qua cả phương pháp định tính và định lượng.
Quan sát định lượng là có hệ thống và dựa trên giả thuyết, nhằm thu thập dữ liệu cụ thể để hỗ trợ hoặc bác bỏ một lý thuyết cụ thể. Ngược lại, quan sát định tính linh hoạt hơn và mang tính thăm dò, dựa vào khả năng của người quan sát để giải thích và ghi lại hành vi và tương tác mà không có giả thuyết được xác định trước. Trong thực hành Montessori, quan sát định tính được nhấn mạnh vì nó phù hợp với trọng tâm của phương pháp trong việc hiểu sự phát triển và nhu cầu tự nhiên của trẻ.
Quan sát trong giáo dục Montessori phục vụ một số chức năng quan trọng:
1. Đánh giá Môi trường chuẩn bị: Nó đảm bảo rằng môi trường phù hợp với nhu cầu và giai đoạn phát triển của trẻ.
2. Theo dõi Phát triển: Nó giúp dự đoán và chuẩn bị cho giai đoạn phát triển tiếp theo của trẻ.
3. Xác nhận Môi trường chuẩn bị: Nó xác nhận hiệu quả của môi trường chuẩn bị và khám phá những khía cạnh tinh tế của hành vi và sự phát triển của trẻ.
Phương pháp Montessori khẳng định rằng tâm lý trẻ em được hiểu rõ nhất thông qua quan sát bên ngoài, bác bỏ sự tự xét nội tâm để ủng hộ các hành vi có thể quan sát được. Thông qua quan sát tỉ mỉ, giáo viên có được những hiểu biết về xu hướng và nhu cầu tự nhiên của trẻ.
Maria Montessori đã thực hiện những khám phá đáng kể thông qua các nghiên cứu quan sát của mình. Là một bác sĩ y khoa và nhà khoa học, bà đã xác định được một số khái niệm phát triển chính:
1. Xây dựng Bản thân: Montessori quan sát thấy rằng trẻ em xây dựng tính cách và khả năng của riêng mình phần lớn thông qua trải nghiệm của chúng, chứ không phải thông qua sự can thiệp trực tiếp của người lớn.
2. Giai đoạn Nhạy cảm và Tâm trí Hấp thụ: Bà nhận thấy rằng trẻ em trải qua các giai đoạn nhạy cảm để thu nhận các kỹ năng cụ thể và tâm trí của chúng hấp thụ thông tin từ môi trường của chúng gần như dễ dàng trong những năm đầu đời.
3. Bình thường hóa: Montessori khám phá ra rằng trẻ em được cung cấp một môi trường tối ưu và tự do để làm việc có xu hướng thể hiện một trạng thái bình thường được đặc trưng bởi sự tập trung, tự kỷ luật và niềm vui.
4. Vai trò của Tự do và Lựa chọn: Bà nhận thấy rằng trẻ em phát triển mạnh mẽ khi chúng có quyền tự do lựa chọn hoạt động và lặp lại nhiệm vụ, điều này hỗ trợ động lực nội tại của chúng để học hỏi.
5. Kỷ luật thông qua tham gia: Các vấn đề về kỷ luật rõ ràng thường được giải quyết khi trẻ em tham gia vào công việc có mục đích, được lựa chọn, điều này hướng năng lượng của chúng một cách tích cực.
Những quan sát của Montessori đã tiết lộ rằng các khái niệm như nhu cầu tự do, im lặng và công việc có mục đích của trẻ là rất quan trọng cho việc học tập hiệu quả. Những ý tưởng này đã ảnh hưởng đến các thực hành giáo dục vượt ra ngoài các lớp học Montessori, mặc dù một số ý tưởng chỉ mới được chấp nhận rộng rãi hơn.
Mặc dù rất quan trọng, quan sát có những hạn chế cố hữu:
1. Định kiến của Người quan sát: Định kiến và khuynh hướng cá nhân có thể ảnh hưởng đến tính khách quan của quan sát. Điều quan trọng là người quan sát tiếp cận nhiệm vụ của họ với sự trung lập và tránh để những quan niệm định sẵn ảnh hưởng đến cách giải thích của họ.
2. Hạn chế của Ghi chép: Người quan sát chỉ có thể ghi lại các hành vi bên ngoài và không thể ghi lại trực tiếp các trạng thái nhận thức bên trong. Ngoài ra, chính sự hiện diện của người quan sát có thể thay đổi hành vi của trẻ.
3. Dữ liệu không đầy đủ: Do bản chất hữu hạn của các giai đoạn quan sát, không phải tất cả các hành vi hoặc tương tác đều có thể được ghi lại. Người quan sát phải làm việc trong những hạn chế này và phấn đấu để có hồ sơ toàn diện và chính xác.
Trong các môi trường Montessori, mục tiêu là quan sát trẻ như chính chúng, không tìm kiếm kết quả hoặc thông tin cụ thể. Cách tiếp cận này trái ngược với các phương pháp giáo dục khác, nơi quan sát có thể được định hướng hoặc có định kiến hơn.
Quan sát hiệu quả đòi hỏi một số thuộc tính chính:
1. Khách quan và Khoảng cách Cảm xúc: Người quan sát nên giảm thiểu sự tham gia cảm xúc và tránh để quan điểm cá nhân ảnh hưởng đến quan sát của họ. Duy trì khoảng cách vật lý và cảm xúc giúp ghi lại hành vi một cách chính xác mà không bị can thiệp.
2. Sự bất động và Cảnh giác: Người quan sát nên duy trì sự kín đáo càng nhiều càng tốt, giảm thiểu chuyển động để tránh làm trẻ phân tâm. Họ cần tỉnh táo và tập trung để nắm bắt tất cả dữ liệu liên quan.
3. Kiên nhẫn và Chính xác: Người quan sát phải kiên nhẫn, cho phép trẻ tự giải quyết vấn đề và ghi chú quá trình của chúng. Việc ghi chép chính xác và chi tiết về quan sát là rất quan trọng, tập trung vào dữ liệu khách quan hơn là phản ứng cảm xúc.
Montessori đề xuất một chu kỳ quan sát, phản tư, đặt câu hỏi và hành động. Sau khi thu thập dữ liệu, người quan sát suy nghĩ về những phát hiện, đặt câu hỏi, đưa ra quyết định và sau đó quan sát lại để đánh giá tác động của hành động của họ.
Joosten nêu ra một số khía cạnh cần quan sát:
1. Hành vi Cá nhân và Nhóm: Theo dõi các hoạt động, chuyển động và tương tác của từng trẻ và nhóm.
2. Sử dụng và Ưa thích Học cụ: Quan sát cách trẻ tương tác với học cụ và sở thích của chúng.
3. Phát triển Xã hội và Đạo đức: Ghi chú các hành vi liên quan đến hợp tác, vâng lời và nhạy cảm về đạo đức.
4. Lỗi và Mệt mỏi: Quan sát cách trẻ xử lý lỗi và thể hiện sự mệt mỏi.
5. Tưởng tượng và Cảm xúc: Giám sát biểu hiện của trí tưởng tượng và các cảm xúc khác nhau.
Quan sát trong Phương pháp Montessori là một quá trình năng động và sắc thái đòi hỏi sự chú ý cẩn thận đến từng chi tiết và cam kết tính khách quan. Thông qua quan sát có hệ thống và phản tư, giáo viên có thể hiểu rõ hơn và hỗ trợ hành trình phát triển của trẻ, đảm bảo rằng môi trường Montessori vẫn đáp ứng và hiệu quả.